Hotline

0973139052

Hotline:0973139052 Email:vuong.le@congtympt.com Địa chỉ:N9, KDC Phú Nhuận, Đ. 659, Phước Long B

MÁY SẤY KHÍ HẤP THỤ HẠT BUMA: HAD-5
MÁY SẤY KHÍ HẤP THỤ HẠT BUMA: HAD-5

MÁY SẤY KHÍ HẤP THỤ HẠT BUMA: HAD-5

Mã sản phẩm: DESICCANT HAD-5

Model: HAD-5

Liên hệ

MÁY SẤY KHÍ KIỂU HẤP THỤ (-40℃ hoặc -70℃) Sử lý lượng hơi : 1.2 - 310 Nm3/min Dùng Hạt hút ẩm Alumina Activated Basf Nhiệt độ điểm sương : - 40℃ Hoặc - 70℃ Áp suất thao tác max : 10 ㎏/cm2 Nguồn điện:1phase 220V/50/60HZ

Hỗ trợ trực tuyến

THÔNG TIN CƠ BẢN VÀ MODEL CHI TIẾT DESICCANT AIR DRYER HEATLESS TYPE

Rated volume

1 - 200m3/min

Pressure drop

≤ 0.021Mpa

Inlet pressure

0.45 - 1.0Mpa( rated 0.7Mpa)

Regeneration mode

Normal temperature regeneration

Inlet temperature

≤ 40 ℃ ( rated 38 ℃,saturated )

Working mode

Two tower 4min or 10min automatically switching, continuous work

Inlet oil content

≦ 0.08ppm(0.1mg/m3)

Working mode

Cycle 4-10min  may adjustment

Gas containing dust

≤ 60μm

Installation

Indoor

Average regenerated flow

10 ﹪ - 22 ﹪rated treatment capacity

power

220V/50Hz /1PH

Adsorbent

Active alumina ( Higher requirements with molecular sieves )

Pressure dew point

-20~-40 ℃ (molecular sieves -70 ℃ accessible)

Model

Rated processing capacity  Nm3/min

Dimension  

L*W*H mm

Inlet and outlet pipe size

Adsorbent filling amount

KG

Muffler interface

Net weight

KG

HAD-001

1.2

825*460*1152

Rc1

25

½”

105

HAD -002

2.4

825*460*1152

Rc1

50

½”

135

HAD -003

3.2

825*460*1502

Rc1

75

1”

187

HAD -004

5.0

825*460*1952

Rc-1/2

125

1”

238

HAD -007

8.5

930*490*1780

Rc-1/2

175

1”

292

HAD -010

11

1030*580*2230

Rc2

250

1.5”

466

HAD -013

13.5

1030*580*2030

Rc2

300

1.5”

650

HAD -015

17

1220*650*2030

PN1.0 DN65 Flange

365

1.5”

720

HAD -020

23

1220*650*2238

PN1.0 DN80 Flange

450

2”

798

HAD -025

27

1220*650*2740

PN1.0 DN80 Flange

575

2”

955

HAD -030

33

1450*1400*2740

PN1.0 DN80 Flange

690

2”

1278

HAD -040

42

1650*1400*2850

PN1.0 DN80 Flange

920

DN65

1624

HAD -050

55

1850*1600*3020

PN1.0 DN100 Flange

1150

DN65

2242

HAD -060

65

1950*1800*3106

PN1.0 DN100Flange

1380

DN65

2652

HAD -080

85

2420*1200*3253

PN1.0 DN125Flange

1850

DN80

3518

HAD -100

110

2700*1290*3414

PN1.0 DN125 Flange

2500

DN80

4584

HAD -150

165

2860*1390*3464

PN1.0 DN150 Flange

3500

DN100

5231

HAD -200

220

3570*1650*3728

PN1.0 DN200Flange

4600

DN100

8489

Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm: Kích thước, hình ảnh thực tế, giá và tồn kho
Vui lòng liên hệ: LÊ QUỐC VƯƠNG ( Zalo : 0973139052)

Công ty TNHH Máy và Thiết Bị Khí Nén MPT
Hotline: 0946243248

Email: vuong.le@congtympt.com
Website: http://locmaynenkhi.comhttp://congtympt.com.vn;http://congtympt.info

Sản phẩm liên quan

COPYRIGHT © 2023 | Thiết Kế Website: Phương Nam Vina